Көшіру аяқталды.

copy.snsfont.com

🈺

“🈺” Мағынасы: nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh” Emoji

Home > Biểu tượng > chữ và số

🈺 Мағынасы мен сипаттамасы
Mở cửa 🈺 Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'mở cửa kinh doanh' và được dùng để biểu thị rằng một cửa hàng hoặc dịch vụ hiện đang mở cửa. Nó chủ yếu được sử dụng để thông báo về giờ mở cửa của cửa hàng hoặc dịch vụ, cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến bán hàng 🏪, giờ hoạt động ⏰, dịch vụ có sẵn 📞, v.v.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏪 cửa hàng tiện lợi, ⏰ đồng hồ, 📞 điện thoại

Biểu tượng cảm xúc mở | biểu tượng cảm xúc giờ làm việc | biểu tượng cảm xúc thông báo doanh nghiệp | biểu tượng cảm xúc dấu hiệu doanh nghiệp | biểu tượng cảm xúc khai mạc | biểu tượng cảm xúc thông báo doanh nghiệp
🈺 Мысалдар мен қолдану
ㆍCửa hàng hiện đang mở cửa. 🈺
ㆍChúng tôi hiện đang mở cửa. 🈺
ㆍDịch vụ chỉ được cung cấp trong giờ làm việc. 🈺
🈺 Әлеуметтік желі эмодзилері
🈺 Негізгі ақпарат
Emoji: 🈺
Қысқа атау:nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”
Apple атауы:ký hiệu Tiếng Nhật nghĩa là “mở cửa kinh doanh”
Код нүктесі:U+1F23A Көшіру
Санат:🛑 Biểu tượng
Ішкі санат:🅰️ chữ và số
Кілт сөз:“mở cửa kinh doanh” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh” | Tiếng Nhật
Biểu tượng cảm xúc mở | biểu tượng cảm xúc giờ làm việc | biểu tượng cảm xúc thông báo doanh nghiệp | biểu tượng cảm xúc dấu hiệu doanh nghiệp | biểu tượng cảm xúc khai mạc | biểu tượng cảm xúc thông báo doanh nghiệp
Сондай-ақ қараңыз 9
🈚 nút Tiếng Nhật “miễn phí” Көшіру
🈯 nút Tiếng Nhật “đặt trước” Көшіру
🈲 nút Tiếng Nhật “bị cấm” Көшіру
🈴 nút Tiếng Nhật “vượt cấp” Көшіру
🈵 nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật Көшіру
🈶 nút Tiếng Nhật “không miễn phí” Көшіру
🈷️ nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng” Көшіру
🈸 nút Tiếng Nhật “đơn xin” Көшіру
🈹 nút Tiếng Nhật “giảm giá” Көшіру
🈺 Басқа тілдер
ТілҚысқа атау & сілтеме
العربية 🈺 الزر /عمل/ باليابانية
Azərbaycan 🈺 yapon "iş" düyməsi
Български 🈺 Идеограма „отворено“ в квадрат
বাংলা 🈺 বর্গাকার অপারেটিং চিত্রলিপি
Bosanski 🈺 Dugme "otvoreno" na jap.
Čeština 🈺 štítek s japonským znakem „otevřeno“
Dansk 🈺 kvadratisk ideogram for åben
Deutsch 🈺 Schriftzeichen für „Geöffnet“
Ελληνικά 🈺 ιδεόγραμμα λειτουργίας σε τετράγωνο
English 🈺 Japanese “open for business” button
Español 🈺 ideograma japonés para "abierto"
Eesti 🈺 jaapani nupp "avatud"
فارسی 🈺 دکمۀ «آماده برای کسب‌وکار» به ژاپنی
Suomi 🈺 avoinna-kirjoitusmerkki
Filipino 🈺 Hapones na button para sa salitang “open for business”
Français 🈺 bouton ouvert pour affaires en japonais
עברית 🈺 לחצן ״פתוח״ ביפנית
हिन्दी 🈺 जापानी “व्यापार के लिए खुला” बटन
Hrvatski 🈺 tipka s ideogramom "otvoreno"
Magyar 🈺 japán „működik” gomb
Bahasa Indonesia 🈺 tombol Jepang "siap berbisnis"
Italiano 🈺 ideogramma giapponese di “Aperto al pubblico”
日本語 🈺 営マーク
ქართველი 🈺 მოქმედების იდეოგრამა კვადრატში
Қазақ 🈺 шаршыдағы «жұмыс» иероглифі
한국어 🈺 벼슬 관
Kurdî 🈺 posta fermî
Lietuvių 🈺 veikimą reiškiantis hieroglifas
Latviešu 🈺 ideogramma Strādā kvadrātveida ietvarā
Bahasa Melayu 🈺 butang “dibuka untuk perniagaan” Jepun
ဗမာ 🈺 ဂျပန်ဘာသာ အလုပ်ဖွင့်သည် ခလုတ်
Bokmål 🈺 «åpen for handel» på japansk
Nederlands 🈺 Japans teken voor ‘geopend’
Polski 🈺 japoński przycisk „czynne”
پښتو 🈺 رسمي پوسټ
Português 🈺 botão japonês de “aberto para negócios”
Română 🈺 buton cu semnificația „deschis pentru afaceri” în japoneză
Русский 🈺 открыто
سنڌي 🈺 سرڪاري پوسٽ
Slovenčina 🈺 japonský ideograf Otvorené
Slovenščina 🈺 gumb za »odprto« v japonščini
Shqip 🈺 butoni «hapur për punë» në japonisht
Српски 🈺 идеограф за операцију у квадрату
Svenska 🈺 japansk ”öppet”-knapp
ภาษาไทย 🈺 ภาษาญี่ปุ่นคำว่า “เปิดทำการ”
Türkçe 🈺 Japonca "hizmete hazır" düğmesi
Українська 🈺 кнопка "робота" японською
اردو 🈺 سرکاری پوسٹ
Tiếng Việt 🈺 nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”
简体中文 🈺 日文的“开始营业”按钮
繁體中文 🈺 營