Көшіру аяқталды.

copy.snsfont.com

“✊” Мағынасы: nắm đấm giơ lên Emoji

Home > Người & Cơ thể > đóng tay

Мағынасы мен сипаттамасы
Nắm tay✊Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một bàn tay siết chặt và thường được sử dụng để thể hiện sức mạnh💪, sự đoàn kết🤝 hoặc sự phản kháng. Nó thường được sử dụng như một biểu tượng của phong trào xã hội hoặc sự phản kháng. Nó được sử dụng trong những tình huống cần đến sức mạnh hoặc sự quyết tâm.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✊🏻 màu da sáng nắm đấm, ✌️ Ngón tay chữ V, 👊 nắm đấm ra

Biểu tượng cảm xúc nắm tay | biểu tượng cảm xúc nắm chặt | biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho sức mạnh | biểu tượng cảm xúc kháng cự | biểu tượng cảm xúc đoàn kết | biểu tượng cảm xúc quyền lực
Мысалдар мен қолдану
ㆍHãy chung sức✊
ㆍHãy đoàn kết và vượt qua✊
ㆍĐó là biểu tượng của sự phản kháng✊
Әлеуметтік желі эмодзилері
Негізгі ақпарат
Emoji:
Қысқа атау:nắm đấm giơ lên
Apple атауы:nắm đấm giơ lên
Код нүктесі:U+270A Көшіру
Санат:👌 Người & Cơ thể
Ішкі санат:👍 đóng tay
Кілт сөз:cú đấm | nắm đấm giơ lên | nắm tay | siết chặt | tay
Biểu tượng cảm xúc nắm tay | biểu tượng cảm xúc nắm chặt | biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho sức mạnh | biểu tượng cảm xúc kháng cự | biểu tượng cảm xúc đoàn kết | biểu tượng cảm xúc quyền lực
Сондай-ақ қараңыз 13
🤣 mặt cười lăn cười bò Көшіру
💦 giọt mồ hôi Көшіру
bàn tay giơ lên Көшіру
🤚 mu bàn tay giơ lên Көшіру
👊 nắm đấm Көшіру
🤛 nắm đấm hướng phía trái Көшіру
🤜 nắm đấm hướng sang phải Көшіру
👏 vỗ tay Көшіру
🙌 hai bàn tay giơ lên Көшіру
🙏 chắp tay Көшіру
💪 bắp tay gập lại Көшіру
🦾 cánh tay giả Көшіру
🙋 người giơ cao tay Көшіру
Басқа тілдер
ТілҚысқа атау & сілтеме
العربية ✊ قبضة يد مرفوعة
Azərbaycan ✊ qaldırılmış yumruq
Български ✊ Вдигнат юмрук
বাংলা ✊ আঙ্গুল সামনের দিকে করে মুড়ে রাখা
Bosanski ✊ podignuta pesnica
Čeština ✊ zvednutá pěst
Dansk ✊ løftet knytnæve
Deutsch ✊ erhobene Faust
Ελληνικά ✊ σηκωμένη γροθιά
English ✊ raised fist
Español ✊ puño en alto
Eesti ✊ ülestõstetud rusikas
فارسی ✊ مشت کردن
Suomi ✊ nostettu nyrkki
Filipino ✊ nakataas na kamao
Français ✊ poing levé
עברית ✊ אגרוף מורם
हिन्दी ✊ उठी हुई मुट्ठी
Hrvatski ✊ podignuta šaka
Magyar ✊ felemelt ököl
Bahasa Indonesia ✊ tangan terkepal ke atas
Italiano ✊ pugno
日本語 ✊ げんこつ
ქართველი ✊ აწეული მუშტი
Қазақ ✊ жұдырық көтеру
한국어 ✊ 주먹
Kurdî ✊ mişt
Lietuvių ✊ iškeltas kumštis
Latviešu ✊ pacelta dūre
Bahasa Melayu ✊ angkat penumbuk
ဗမာ ✊ မြှောက်ပြထားသည့် လက်သီး
Bokmål ✊ hevet knyttneve
Nederlands ✊ opgeheven vuist
Polski ✊ wzniesiona pięść
پښتو ✊ لاس
Português ✊ punho levantado
Română ✊ pumn ridicat
Русский ✊ поднятый кулак
سنڌي ✊ مُٺ
Slovenčina ✊ zdvihnutá päsť
Slovenščina ✊ dvignjena pest
Shqip ✊ grusht i ngritur
Српски ✊ песница
Svenska ✊ knytnäve i luften
ภาษาไทย ✊ กำมือ
Türkçe ✊ yumruk kaldırma
Українська ✊ піднятий кулак
اردو ✊ مٹھی
Tiếng Việt ✊ nắm đấm giơ lên
简体中文 ✊ 举起拳头
繁體中文 ✊ 拳頭