კოპირება დასრულებულია.

copy.snsfont.com

🎓

“🎓” მნიშვნელობა: mũ tốt nghiệp Emoji

Home > Vật phẩm > quần áo

🎓 მნიშვნელობა და აღწერა
Mũ tốt nghiệp 🎓
🎓 tượng trưng cho mũ tốt nghiệp và liên quan đến việc tốt nghiệp🎉, giáo dục📚 và thành tích🏆. Nó là chiếc mũ thường được đội trong các buổi lễ tốt nghiệp và là biểu tượng để kỷ niệm việc hoàn thành việc học. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự tốt nghiệp, thành công trong học tập và tầm quan trọng của giáo dục.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎉 chúc mừng, 📚 sách, 🏆 cúp

Biểu tượng cảm xúc mũ tốt nghiệp | biểu tượng cảm xúc bằng cấp | biểu tượng cảm xúc tốt nghiệp | biểu tượng cảm xúc mũ tốt nghiệp | biểu tượng cảm xúc học thuật | biểu tượng cảm xúc tốt nghiệp
🎓 მაგალითები და გამოყენება
ㆍCuối cùng tôi cũng đã tốt nghiệp🎓
ㆍTôi đã đội mũ tốt nghiệp trong lễ tốt nghiệp🎓
ㆍChúc mừng các bạn đã hoàn thành việc học🎓
🎓 სოციალური მედიის ემოჯი
🎓 ძირითადი ინფორმაცია
Emoji: 🎓
მოკლე სახელი:mũ tốt nghiệp
კოდი წერტილი:U+1F393 კოპირება
კატეგორია:⌚ Vật phẩm
ქვეკატეგორია:👖 quần áo
საკვანძო სიტყვა:cái mũ | lễ kỷ niệm | mũ tốt nghiệp | quần áo | tốt nghiệp
Biểu tượng cảm xúc mũ tốt nghiệp | biểu tượng cảm xúc bằng cấp | biểu tượng cảm xúc tốt nghiệp | biểu tượng cảm xúc mũ tốt nghiệp | biểu tượng cảm xúc học thuật | biểu tượng cảm xúc tốt nghiệp
აგრეთვე იხილეთ 10
👨‍🎓 sinh viên nam კოპირება
👩‍🎓 sinh viên nữ კოპირება
👩‍🏫 giáo viên nữ კოპირება
🍾 rượu sâm panh კოპირება
🥂 chạm cốc კოპირება
🏫 trường học კოპირება
🎉 pháo giấy buổi tiệc კოპირება
🎊 bóng hoa giấy კოპირება
📖 sách đang mở კოპირება
📚 sách კოპირება
სხვადასხვა მწარმოებლის სურათები 16
🎓 სხვა ენები
ენამოკლე სახელი & ბმული
العربية 🎓 قبعة تخرج
Azərbaycan 🎓 məzuniyyət papağı
Български 🎓 шапка за дипломиране
বাংলা 🎓 গ্রাজুয়েশনের টুপি
Bosanski 🎓 maturska kapa
Čeština 🎓 promoční čepice
Dansk 🎓 eksamenshat
Deutsch 🎓 Doktorhut
Ελληνικά 🎓 καπέλο αποφοίτησης
English 🎓 graduation cap
Español 🎓 birrete
Eesti 🎓 koolilõpumüts
فارسی 🎓 کلاه فارغ‌التحصیلی
Suomi 🎓 valmistujaislakki
Filipino 🎓 graduation cap
Français 🎓 toque universitaire
עברית 🎓 כובע סיום לימודים
हिन्दी 🎓 स्नातक टोप
Hrvatski 🎓 maturalna kapa
Magyar 🎓 diplomaosztón használt kalap
Bahasa Indonesia 🎓 topi wisuda
Italiano 🎓 cappello da laureato
日本語 🎓 角帽
ქართველი 🎓 გამოსაშვები ქუდი
Қазақ 🎓 бітіру қалпағы
한국어 🎓 졸업 모자
Kurdî 🎓 kapê mezûniyetê
Lietuvių 🎓 mokyklos baigimo kepurėlė
Latviešu 🎓 izlaiduma cepure
Bahasa Melayu 🎓 topi konvokesyen
ဗမာ 🎓 ဘွဲ့ဦးထုပ်
Bokmål 🎓 studentlue
Nederlands 🎓 academische baret
Polski 🎓 biret
پښتو 🎓 د فراغت خولۍ
Português 🎓 chapéu de formatura
Română 🎓 tichie de absolvent
Русский 🎓 шапочка выпускника
سنڌي 🎓 گريجوئيشن ڪيپ
Slovenčina 🎓 promočná čiapka
Slovenščina 🎓 maturantska kapa
Shqip 🎓 kapelë diplomimi
Српски 🎓 капа за дипломце
Svenska 🎓 examenshatt
ภาษาไทย 🎓 หมวกรับปริญญา
Türkçe 🎓 mezuniyet kepi
Українська 🎓 квадратна академічна шапочка
اردو 🎓 گریجویشن کی ٹوپی
Tiếng Việt 🎓 mũ tốt nghiệp
简体中文 🎓 毕业帽
繁體中文 🎓 畢業帽