🪈
“🪈” Značenje: sáo Emoji
Home > Vật phẩm > nhạc cụ
🪈 Značenje i opis
Trống dài 🪈
🪈 dùng để chỉ loại trống dài truyền thống, chủ yếu gắn liền với âm nhạc và văn hóa châu Phi. Nó nhấn mạnh vào nhịp điệu và nhịp điệu, và thường được biểu diễn cùng với khiêu vũ💃. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các lễ hội🎊, biểu diễn âm nhạc🎵 hoặc các sự kiện văn hóa.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥁 trống, 🪇 maracas, 🎶 âm nhạc
🪈 dùng để chỉ loại trống dài truyền thống, chủ yếu gắn liền với âm nhạc và văn hóa châu Phi. Nó nhấn mạnh vào nhịp điệu và nhịp điệu, và thường được biểu diễn cùng với khiêu vũ💃. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các lễ hội🎊, biểu diễn âm nhạc🎵 hoặc các sự kiện văn hóa.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥁 trống, 🪇 maracas, 🎶 âm nhạc
Biểu tượng cảm xúc sừng dài | biểu tượng cảm xúc nhạc cụ | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc truyền thống | biểu tượng cảm xúc đang chơi
🪈 Primjeri i upotreba
ㆍTôi đã chơi một chiếc trống dài trong một buổi biểu diễn âm nhạc truyền thống🪈
ㆍTôi đã nghe thấy tiếng trống dài tại một lễ hội! 🪈
ㆍTôi nhảy theo nhịp trống dài! 🪈
ㆍTôi đã nghe thấy tiếng trống dài tại một lễ hội! 🪈
ㆍTôi nhảy theo nhịp trống dài! 🪈
🪈 Emotikoni društvenih mreža
🪈 Osnovne informacije
Emoji: | 🪈 |
Kratko ime: | sáo |
Kodna točka: | U+1FA88 Kopiraj |
Kategorija: | ⌚ Vật phẩm |
Podkategorija: | 🎹 nhạc cụ |
Ključna riječ: | máy ghi âm | nhạc | nhạc cụ hơi bằng gỗ | ống sáo | ống tiêu | sáo |
Biểu tượng cảm xúc sừng dài | biểu tượng cảm xúc nhạc cụ | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc truyền thống | biểu tượng cảm xúc đang chơi |
Vidi također 0
🪈 Ostali jezici
Jezik | Kratko ime & link |
---|---|
العربية | 🪈 فلوت |
Azərbaycan | 🪈 fleyta |
Български | 🪈 флейта |
বাংলা | 🪈 বাঁশি |
Bosanski | 🪈 flauta |
Čeština | 🪈 flétna |
Dansk | 🪈 fløjte |
Deutsch | 🪈 Flöte |
Ελληνικά | 🪈 φλάουτο |
English | 🪈 flute |
Español | 🪈 flauta |
Eesti | 🪈 flööt |
فارسی | 🪈 فلوت |
Suomi | 🪈 huilu |
Filipino | 🪈 plawta |
Français | 🪈 flûte |
עברית | 🪈 חליל |
हिन्दी | 🪈 बांसुरी |
Hrvatski | 🪈 flauta |
Magyar | 🪈 fuvola |
Bahasa Indonesia | 🪈 seruling |
Italiano | 🪈 flauto |
日本語 | 🪈 笛 |
ქართველი | 🪈 ფლეიტა |
Қазақ | 🪈 сыбызғы |
한국어 | 🪈 플루트 |
Kurdî | 🪈 bilûr |
Lietuvių | 🪈 fleita |
Latviešu | 🪈 flauta |
Bahasa Melayu | 🪈 seruling |
ဗမာ | 🪈 ပလွေ |
Bokmål | 🪈 fløyte |
Nederlands | 🪈 fluit |
Polski | 🪈 flet |
پښتو | 🪈 بانسري |
Português | 🪈 flauta |
Română | 🪈 flaut |
Русский | 🪈 флейта |
سنڌي | 🪈 بانسري |
Slovenčina | 🪈 píšťalka |
Slovenščina | 🪈 flavta |
Shqip | 🪈 flaut |
Српски | 🪈 флаута |
Svenska | 🪈 flöjt |
ภาษาไทย | 🪈 ขลุ่ย |
Türkçe | 🪈 flüt |
Українська | 🪈 флейта |
اردو | 🪈 بانسری |
Tiếng Việt | 🪈 sáo |
简体中文 | 🪈 长笛 |
繁體中文 | 🪈 長笛 |