Kopiranje dovršeno.

copy.snsfont.com

🧧

“🧧” Značenje: bao lì xì Emoji

Home > Hoạt động > biến cố

🧧 Značenje i opis
Biểu tượng cảm xúc Hongbao🧧Hongbao là một phong bì màu đỏ truyền thống của Trung Quốc, chủ yếu được sử dụng để tặng tiền làm quà tặng vào những dịp đặc biệt như ngày lễ🧨, đám cưới👰 và sinh nhật🎂. Biểu tượng cảm xúc này mang ý nghĩa chúc may mắn và phước lành

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧨 pháo, 🎉 lễ kỷ niệm, Chúc may mắn

Biểu tượng cảm xúc Hongbao | biểu tượng cảm xúc phong bì màu đỏ | biểu tượng cảm xúc phong bì may mắn | biểu tượng cảm xúc lễ hội Trung Quốc | biểu tượng cảm xúc túi quà | biểu tượng cảm xúc may mắn
🧧 Primjeri i upotreba
ㆍTôi đã nhận được một Hongbao nhân dịp năm mới🧧
ㆍTôi đã chuẩn bị một Hongbao cho đám cưới🧧
ㆍTôi đã tặng một Hongbao nhân dịp sinh nhật của mình🧧
🧧 Emotikoni društvenih mreža
🧧 Osnovne informacije
Emoji: 🧧
Kratko ime:bao lì xì
Apple ime:phong bao lì xì
Kodna točka:U+1F9E7 Kopiraj
Kategorija:⚽ Hoạt động
Podkategorija:🎈 biến cố
Ključna riječ:bao lì xì | chúc may mắn | hồng bao | lì xì | quà tặng | tiền
Biểu tượng cảm xúc Hongbao | biểu tượng cảm xúc phong bì màu đỏ | biểu tượng cảm xúc phong bì may mắn | biểu tượng cảm xúc lễ hội Trung Quốc | biểu tượng cảm xúc túi quà | biểu tượng cảm xúc may mắn
Vidi također 19
🥳 mặt tiệc tùng Kopiraj
🐉 rồng Kopiraj
🐲 mặt rồng Kopiraj
🥟 há cảo Kopiraj
🥮 bánh trung thu Kopiraj
🥢 đũa Kopiraj
🏦 ngân hàng Kopiraj
🌑 trăng non Kopiraj
🌕 trăng tròn Kopiraj
🎉 pháo giấy buổi tiệc Kopiraj
🎊 bóng hoa giấy Kopiraj
🧨 pháo Kopiraj
💰 túi tiền Kopiraj
💴 tiền giấy yên Kopiraj
💵 tiền giấy đô la Kopiraj
💶 tiền giấy euro Kopiraj
💷 tiền giấy bảng Kopiraj
🔴 hình tròn màu đỏ Kopiraj
🇨🇳 cờ: Trung Quốc Kopiraj
🧧 Ostali jezici
JezikKratko ime & link
العربية 🧧 ظرف أحمر بكتابة صينية
Azərbaycan 🧧 qırmızı zərf
Български 🧧 червен плик
বাংলা 🧧 লাল খাম
Bosanski 🧧 crvena koverta
Čeština 🧧 červená obálka
Dansk 🧧 pengegave
Deutsch 🧧 roter Umschlag
Ελληνικά 🧧 κόκκινος φάκελος
English 🧧 red envelope
Español 🧧 sobre rojo
Eesti 🧧 punane ümbrik
فارسی 🧧 پاکت سرخ
Suomi 🧧 punainen kirjekuori
Filipino 🧧 ampao
Français 🧧 enveloppe rouge
עברית 🧧 מעטפה אדומה
हिन्दी 🧧 लाल लिफ़ाफ़ा
Hrvatski 🧧 crvena omotnica
Magyar 🧧 piros boríték
Bahasa Indonesia 🧧 amplop merah
Italiano 🧧 busta hongbao
日本語 🧧 赤い封筒
ქართველი 🧧 წითელი კონვერტი
Қазақ 🧧 қызыл конверт
한국어 🧧 세뱃돈
Kurdî 🧧 Pereyên sersalê
Lietuvių 🧧 raudonas vokas
Latviešu 🧧 sarkana aploksne
Bahasa Melayu 🧧 angpau
ဗမာ 🧧 စာအိတ်နီ
Bokmål 🧧 rød konvolutt
Nederlands 🧧 rode envelop
Polski 🧧 czerwona koperta
پښتو 🧧 د نوي کال پیسې
Português 🧧 envelope vermelho
Română 🧧 plic roșu
Русский 🧧 красный конверт
سنڌي 🧧 نئين سال جي رقم
Slovenčina 🧧 červená obálka
Slovenščina 🧧 rdeča ovojnica
Shqip 🧧 zarf i kuq
Српски 🧧 црвена коверта
Svenska 🧧 rött kuvert
ภาษาไทย 🧧 อั่งเปา
Türkçe 🧧 kırmızı zarf
Українська 🧧 червоний конверт
اردو 🧧 نئے سال کا پیسہ
Tiếng Việt 🧧 bao lì xì
简体中文 🧧 红包
繁體中文 🧧 紅包