Kopiranje dovršeno.

copy.snsfont.com

🧄

“🧄” Značenje: tỏi Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm rau

🧄 Značenje i opis
Tỏi 🧄Biểu tượng cảm xúc tỏi tượng trưng cho tỏi. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nấu ăn🍳, ăn uống lành mạnh🌱, gia vị🌿, v.v. Tỏi có mùi thơm và vị đậm đà, được dùng như một nguyên liệu quan trọng trong nhiều món ăn. Nó đặc biệt tốt cho sức khỏe và giúp tăng cường khả năng miễn dịch.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍳 chảo rán, 🌿 thảo mộc, 🌱 lá

Biểu tượng cảm xúc tỏi | biểu tượng cảm xúc gia vị | biểu tượng cảm xúc thành phần nấu ăn | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc kháng khuẩn | biểu tượng cảm xúc thực phẩm Địa Trung Hải
🧄 Primjeri i upotreba
ㆍHãy thử thêm tỏi🧄 vào món ăn
ㆍTỏi🧄 rất tốt cho sức khỏe
ㆍDùng tỏi🧄 làm gia vị
🧄 Emotikoni društvenih mreža
🧄 Osnovne informacije
Emoji: 🧄
Kratko ime:tỏi
Kodna točka:U+1F9C4 Kopiraj
Kategorija:🍓 Đồ ăn thức uống
Podkategorija:🥬 thực phẩm rau
Ključna riječ:gia vị | tỏi
Biểu tượng cảm xúc tỏi | biểu tượng cảm xúc gia vị | biểu tượng cảm xúc thành phần nấu ăn | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc kháng khuẩn | biểu tượng cảm xúc thực phẩm Địa Trung Hải
Vidi također 10
🥒 dưa chuột Kopiraj
🥦 xúp lơ xanh Kopiraj
🥬 xanh lá Kopiraj
🧅 hành Kopiraj
🍲 nồi thức ăn Kopiraj
🥘 chảo thức ăn nông Kopiraj
🥫 thực phẩm đóng hộp Kopiraj
🍚 cơm Kopiraj
🍜 bát mì Kopiraj
🥟 há cảo Kopiraj
🧄 Ostali jezici
JezikKratko ime & link
العربية 🧄 ثوم
Azərbaycan 🧄 sarımsaq
Български 🧄 чесън
বাংলা 🧄 রসুন
Bosanski 🧄 bijeli luk
Čeština 🧄 česnek
Dansk 🧄 hvidløg
Deutsch 🧄 Knoblauch
Ελληνικά 🧄 σκόρδο
English 🧄 garlic
Español 🧄 ajo
Eesti 🧄 küüslauk
فارسی 🧄 سیر
Suomi 🧄 valkosipuli
Filipino 🧄 bawang
Français 🧄 ail
עברית 🧄 שום
हिन्दी 🧄 लहसुन
Hrvatski 🧄 češnjak
Magyar 🧄 fokhagyma
Bahasa Indonesia 🧄 bawang putih
Italiano 🧄 aglio
日本語 🧄 ニンニク
ქართველი 🧄 ნიორი
Қазақ 🧄 сарымсақ
한국어 🧄 마늘
Kurdî 🧄 sîr
Lietuvių 🧄 česnakas
Latviešu 🧄 ķiploks
Bahasa Melayu 🧄 bawang putih
ဗမာ 🧄 ကြက်သွန်ဖြူ
Bokmål 🧄 hvitløk
Nederlands 🧄 knoflook
Polski 🧄 czosnek
پښتو 🧄 ووږه
Português 🧄 alho
Română 🧄 usturoi
Русский 🧄 чеснок
سنڌي 🧄 ٿوم
Slovenčina 🧄 cesnak
Slovenščina 🧄 česen
Shqip 🧄 hudhër
Српски 🧄 бели лук
Svenska 🧄 vitlök
ภาษาไทย 🧄 กระเทียม
Türkçe 🧄 sarımsak
Українська 🧄 часник
اردو 🧄 لہسن
Tiếng Việt 🧄 tỏi
简体中文 🧄 蒜
繁體中文 🧄 大蒜