Kopiranje dovršeno.

copy.snsfont.com

🧃

“🧃” Značenje: hộp đồ uống Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > uống

🧃 Značenje i opis
Biểu tượng cảm xúc nước trái cây 🧃
🧃 đại diện cho hộp nước trái cây và chủ yếu được sử dụng để đại diện cho đồ uống tốt cho sức khỏe🍏, bữa sáng🍞 và trẻ em👦👧. Tượng trưng cho nước trái cây tươi.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥤 Cốc uống nước, 🥛 Sữa, 🍹 Cocktail nhiệt đới

Biểu tượng cảm xúc nước trái cây | biểu tượng cảm xúc đồ uống | biểu tượng cảm xúc đồ uống lành mạnh | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc đồ uống bữa sáng | biểu tượng cảm xúc nước ép trái cây
🧃 Primjeri i upotreba
ㆍMột ly nước trái cây tươi thì sao? 🧃
ㆍBắt đầu buổi sáng với nước trái cây 🧃
ㆍNước trái cây rất cần thiết cho trẻ 🧃
🧃 Emotikoni društvenih mreža
🧃 Osnovne informacije
Emoji: 🧃
Kratko ime:hộp đồ uống
Kodna točka:U+1F9C3 Kopiraj
Kategorija:🍓 Đồ ăn thức uống
Podkategorija:☕ uống
Ključna riječ:hộp đồ uống | hộp nước trái cây
Biểu tượng cảm xúc nước trái cây | biểu tượng cảm xúc đồ uống | biểu tượng cảm xúc đồ uống lành mạnh | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc đồ uống bữa sáng | biểu tượng cảm xúc nước ép trái cây
Vidi također 14
🍔 bánh hamburger Kopiraj
🍟 khoai tây chiên Kopiraj
🥪 bánh mỳ kẹp Kopiraj
🍙 cơm nắm Kopiraj
🍱 hộp cơm bento Kopiraj
🍮 bánh trứng Kopiraj
🍰 bánh ngọt Kopiraj
🧁 bánh nướng nhỏ Kopiraj
🍵 trà nóng | trà xanh Kopiraj
🍹 đồ uống nhiệt đới Kopiraj
🥤 cốc và ống hút Kopiraj
🏫 trường học Kopiraj
👛 Kopiraj
🪙 đồng tiền Kopiraj
🧃 Ostali jezici
JezikKratko ime & link
العربية 🧃 علبة عصير
Azərbaycan 🧃 içki qutusu
Български 🧃 кутия за напитки
বাংলা 🧃 পানীয়
Bosanski 🧃 sok u tetrapaku
Čeština 🧃 nápoj v krabičce
Dansk 🧃 brik
Deutsch 🧃 Trinkpäckchen
Ελληνικά 🧃 κουτί ροφήματος
English 🧃 beverage box
Español 🧃 tetrabrik
Eesti 🧃 joogipakk
فارسی 🧃 پاکت نوشیدنی
Suomi 🧃 juomatetra
Filipino 🧃 kahon ng inumin
Français 🧃 briquette de jus
עברית 🧃 קופסת מיץ
हिन्दी 🧃 जूस का डब्बा
Hrvatski 🧃 sok u tetrapaku
Magyar 🧃 italos doboz
Bahasa Indonesia 🧃 kotak minuman
Italiano 🧃 bevanda monodose
日本語 🧃 紙パック飲料
ქართველი 🧃 წვენი პაკეტში
Қазақ 🧃 сусын пакеті
한국어 🧃 음료 팩
Kurdî 🧃 pakêta vexwarinê
Lietuvių 🧃 gėrimo pakelis
Latviešu 🧃 dzēriena kārba
Bahasa Melayu 🧃 minuman air kotak
ဗမာ 🧃 အဖျော်ရေ ဘူး
Bokmål 🧃 drikkekartong
Nederlands 🧃 pakje drinken
Polski 🧃 napój w kartoniku
پښتو 🧃 د څښاک کڅوړه
Português 🧃 suco de caixa
Română 🧃 cutie de băutură
Русский 🧃 пакетик сока
سنڌي 🧃 مشروب پيڪ
Slovenčina 🧃 nápoj v krabičke
Slovenščina 🧃 tetrapak s pijačo
Shqip 🧃 kuti pijeje
Српски 🧃 пиће у тетрапаку
Svenska 🧃 dryckeskartong
ภาษาไทย 🧃 เครื่องดื่มแบบกล่อง
Türkçe 🧃 içecek kutusu
Українська 🧃 пакетик із напоєм
اردو 🧃 مشروبات کا پیک
Tiếng Việt 🧃 hộp đồ uống
简体中文 🧃 饮料盒
繁體中文 🧃 鋁箔包