Kopiranje dovršeno.

copy.snsfont.com

📔

“📔” Značenje: sổ ghi chép có bìa trang trí Emoji

Home > Vật phẩm > sách giấy

📔 Značenje i opis
Ghi chú được trang trí 📔Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một ghi chú được trang trí và chủ yếu được sử dụng cho nhật ký 📔 hoặc hồ sơ cá nhân. Nó dùng để chỉ một cuốn sổ tay được trang trí bằng bìa đẹp và rất hữu ích để ghi lại những suy nghĩ hoặc kỷ niệm đặc biệt. Nó thường được sử dụng cho công việc sáng tạo.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📒 nốt nhạc, 📓 nốt nhạc mùa xuân, 📝 nốt nhạc

Biểu tượng cảm xúc trên máy tính xách tay | biểu tượng cảm xúc viết | biểu tượng cảm xúc viết | biểu tượng cảm xúc văn phòng | biểu tượng cảm xúc học tập | biểu tượng cảm xúc giấy
📔 Primjeri i upotreba
ㆍViết nhật ký📔
ㆍBắt đầu một ghi chú mới📔
ㆍSắp xếp hồ sơ cá nhân📔
📔 Emotikoni društvenih mreža
📔 Osnovne informacije
Emoji: 📔
Kratko ime:sổ ghi chép có bìa trang trí
Apple ime:sổ ghi chép có bìa trang trí
Kodna točka:U+1F4D4 Kopiraj
Kategorija:⌚ Vật phẩm
Podkategorija:📒 sách giấy
Ključna riječ:bìa | sách | sổ ghi chép | sổ ghi chép có bìa trang trí | trang trí
Biểu tượng cảm xúc trên máy tính xách tay | biểu tượng cảm xúc viết | biểu tượng cảm xúc viết | biểu tượng cảm xúc văn phòng | biểu tượng cảm xúc học tập | biểu tượng cảm xúc giấy
Vidi također 8
🧑‍🏫 giáo viên Kopiraj
🏫 trường học Kopiraj
📒 sổ cái Kopiraj
📕 sách đóng Kopiraj
📖 sách đang mở Kopiraj
📘 sách màu lam Kopiraj
📚 sách Kopiraj
🔖 đánh dấu trang Kopiraj
📔 Ostali jezici
JezikKratko ime & link
العربية 📔 دفتر مزين
Azərbaycan 📔 bəzəkli cildli dəftər
Български 📔 бележник с декоративна корица
বাংলা 📔 সজ্জিত মলাটযুক্ত নোটবই
Bosanski 📔 sveska sa ukrasnim koricama
Čeština 📔 zápisník v ozdobných deskách
Dansk 📔 notesbog med udsmykning
Deutsch 📔 Notizbuch mit dekorativem Einband
Ελληνικά 📔 σημειωματάριο με διακοσμητικό εξώφυλλο
English 📔 notebook with decorative cover
Español 📔 cuaderno con tapa decorativa
Eesti 📔 dekoratiivse kaanega märkmik
فارسی 📔 دفتر با جلد سخت
Suomi 📔 koristeellinen muistikirja
Filipino 📔 notebook na may disenyo ang pabalat
Français 📔 carnet avec couverture
עברית 📔 מחברת עם כריכה מעוטרת
हिन्दी 📔 सजावटी कवर वाली नोटबुक
Hrvatski 📔 bilježnica s ukrasnim omotom
Magyar 📔 jegyzetfüzet díszkötésben
Bahasa Indonesia 📔 buku catatan bersampul
Italiano 📔 quaderno con copertina decorata
日本語 📔 表紙付きノート
ქართველი 📔 რვეული დეკორატიული ყდით
Қазақ 📔 декоративтік мұқабасы бар дәптер
한국어 📔 표지가 있는 노트
Kurdî 📔 notebook bi cover
Lietuvių 📔 užrašų knygelė su dekoratyviniu viršeliu
Latviešu 📔 bloknots ar dekoratīvu vāku
Bahasa Melayu 📔 buku nota dengan kulit berhias
ဗမာ 📔 အလှမျက်နှာဖုံးနှင့် မှတ်စုစာအုပ်
Bokmål 📔 dekorert notatbok
Nederlands 📔 versierd schrift
Polski 📔 notes z dekoracyjną okładką
پښتو 📔 د پوښ سره نوټ بوک
Português 📔 caderno decorado
Română 📔 caiet cu copertă decorativă
Русский 📔 записная книжка
سنڌي 📔 ڪپڙا سان گڏ نوٽ بڪ
Slovenčina 📔 zápisník so zdobeným obalom
Slovenščina 📔 zvezek z okrasno platnico
Shqip 📔 bllok shënimesh me kapak dekorativ
Српски 📔 свеска са украсним корицама
Svenska 📔 anteckningsbok med dekorativt omslag
ภาษาไทย 📔 สมุดโน้ตมีลาย
Türkçe 📔 süslü not defteri
Українська 📔 записник у декоративній обкладинці
اردو 📔 کور کے ساتھ نوٹ بک
Tiếng Việt 📔 sổ ghi chép có bìa trang trí
简体中文 📔 精装笔记本
繁體中文 📔 彩色封面的筆記本