👸
“👸” Značenje: công chúa Emoji
Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân
👸 Značenje i opis
Công chúa Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một công chúa truyền thống và chủ yếu tượng trưng cho những câu chuyện cổ tích 👑, hoàng gia 👸 và sự sang trọng ✨. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng để mô tả các công chúa hoặc hoàng gia trong truyện cổ tích và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến hoàng gia👑.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤴 hoàng tử, 👑 vương miện, 🏰 lâu đài
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤴 hoàng tử, 👑 vương miện, 🏰 lâu đài
Biểu tượng cảm xúc công chúa | biểu tượng cảm xúc vương miện | biểu tượng cảm xúc câu chuyện cổ tích | biểu tượng cảm xúc nữ | biểu tượng cảm xúc nữ công chúa
👸 Primjeri i upotreba
ㆍHồi nhỏ anh mơ ước trở thành công chúa👸
ㆍEm xinh đẹp như công chúa trong truyện cổ tích👸
ㆍHôm nay anh đã gặp một công chúa ở bữa tiệc hoàng gia👸
ㆍEm xinh đẹp như công chúa trong truyện cổ tích👸
ㆍHôm nay anh đã gặp một công chúa ở bữa tiệc hoàng gia👸
👸 Emotikoni društvenih mreža
👸 Osnovne informacije
Emoji: | 👸 |
Kratko ime: | công chúa |
Apple ime: | công chúa |
Kodna točka: | U+1F478 Kopiraj |
Kategorija: | 👌 Người & Cơ thể |
Podkategorija: | 👨🍳 vai trò cá nhân |
Ključna riječ: | công chúa | truyện cổ tích | tưởng tượng |
Biểu tượng cảm xúc công chúa | biểu tượng cảm xúc vương miện | biểu tượng cảm xúc câu chuyện cổ tích | biểu tượng cảm xúc nữ | biểu tượng cảm xúc nữ công chúa |
👸 Ostali jezici
Jezik | Kratko ime & link |
---|---|
العربية | 👸 أميرة |
Azərbaycan | 👸 qız şahzadə |
Български | 👸 принцеса |
বাংলা | 👸 রাজকুমারী |
Bosanski | 👸 princeza |
Čeština | 👸 princezna |
Dansk | 👸 prinsesse |
Deutsch | 👸 Prinzessin |
Ελληνικά | 👸 πριγκίπισσα |
English | 👸 princess |
Español | 👸 princesa |
Eesti | 👸 printsess |
فارسی | 👸 شاهزاده خانم |
Suomi | 👸 prinsessa |
Filipino | 👸 prinsesa |
Français | 👸 princesse |
עברית | 👸 נסיכה |
हिन्दी | 👸 राजकुमारी |
Hrvatski | 👸 princeza |
Magyar | 👸 hercegnő |
Bahasa Indonesia | 👸 putri |
Italiano | 👸 principessa |
日本語 | 👸 プリンセス |
ქართველი | 👸 პრინცესა |
Қазақ | 👸 ханшайым |
한국어 | 👸 공주 |
Kurdî | 👸 prens |
Lietuvių | 👸 princesė |
Latviešu | 👸 princese |
Bahasa Melayu | 👸 puteri |
ဗမာ | 👸 မင်းသမီး |
Bokmål | 👸 prinsesse |
Nederlands | 👸 prinses |
Polski | 👸 księżniczka |
پښتو | 👸 شهزادګۍ |
Português | 👸 princesa |
Română | 👸 prințesă |
Русский | 👸 принцесса |
سنڌي | 👸 شهزادي |
Slovenčina | 👸 princezná |
Slovenščina | 👸 princesa |
Shqip | 👸 princeshë |
Српски | 👸 принцеза |
Svenska | 👸 prinsessa |
ภาษาไทย | 👸 เจ้าหญิง |
Türkçe | 👸 prenses |
Українська | 👸 принцеса |
اردو | 👸 شہزادی |
Tiếng Việt | 👸 công chúa |
简体中文 | 👸 公主 |
繁體中文 | 👸 公主 |