Copie terminée.

copy.snsfont.com

👴🏾

“👴🏾” Sens: cụ ông: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người

👴🏾 Signification et description
Người đàn ông lớn tuổi có tông màu da nâu sẫm👴🏾 đại diện cho một người lớn tuổi có tông màu da nâu sẫm và chủ yếu tượng trưng cho ông nội👴, tuổi💡 và trí tuệ. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để mô tả một người đàn ông lớn tuổi hoặc một người có nhiều kinh nghiệm hơn.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🧓 Người già, 👨 Nam, 👵 Bà

Biểu tượng cảm xúc ông già | biểu tượng cảm xúc ông nội | biểu tượng cảm xúc ông già | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ông nội | biểu tượng cảm xúc ông già | biểu tượng cảm xúc ông già: màu da nâu sẫm
👴🏾 Exemples et utilisation
ㆍÔng nội thật là khôn ngoan 👴🏾
ㆍLời khuyên từ người có kinh nghiệm luôn có giá trị 👴🏾
ㆍĐó là ngày tôi nghĩ đến ông nội 👴🏾
👴🏾 Émojis des réseaux sociaux
👴🏾 Informations de base
Emoji: 👴🏾
Nom court:cụ ông: màu da tối trung bình
Point de code:U+1F474 1F3FE Copier
Catégorie:👌 Người & Cơ thể
Sous-catégorie:👦 người
Mot-clé:cụ ông | đàn ông | già | màu da tối trung bình | người lớn
Biểu tượng cảm xúc ông già | biểu tượng cảm xúc ông nội | biểu tượng cảm xúc ông già | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ông nội | biểu tượng cảm xúc ông già | biểu tượng cảm xúc ông già: màu da nâu sẫm
Voir aussi 5
🤎 trái tim màu nâu Copier
👴 cụ ông Copier
👵 cụ bà Copier
🧓 người lớn tuổi Copier
🗝️ chìa khóa cũ Copier
Images de différents fabricants 0
👴🏾 Autres langues
LangueNom court & lien
العربية 👴🏾 رجل عجوز: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 👴🏾 yaşlı kişi: orta-tünd dəri tonu
Български 👴🏾 старец: средно тъмна кожа
বাংলা 👴🏾 বৃদ্ধ পুরুষ: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 👴🏾 starac: umjereno tamna boja kože
Čeština 👴🏾 starý muž: středně tmavý odstín pleti
Dansk 👴🏾 gammel mand: medium til mørk teint
Deutsch 👴🏾 älterer Mann: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 👴🏾 ηλικιωμένος: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 👴🏾 old man: medium-dark skin tone
Español 👴🏾 anciano: tono de piel oscuro medio
Eesti 👴🏾 eakas mees: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 👴🏾 پیرمرد: پوست گندمی
Suomi 👴🏾 vanha mies: keskitumma iho
Filipino 👴🏾 matandang lalaki: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 👴🏾 homme âgé : peau mate
עברית 👴🏾 איש זקן: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 👴🏾 बूढ़ा पुरुष: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 👴🏾 starac: smeđa boja kože
Magyar 👴🏾 idős férfi: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 👴🏾 pria tua: warna kulit gelap-sedang
Italiano 👴🏾 uomo anziano: carnagione abbastanza scura
日本語 👴🏾 おじいさん: やや濃い肌色
ქართველი 👴🏾 მოხუცი კაცი: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 👴🏾 қарт: 5-тері түсі
한국어 👴🏾 할아버지: 진한 갈색 피부
Kurdî 👴🏾 Bapîr: Çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 👴🏾 senas vyras: tamsios odos
Latviešu 👴🏾 vecs vīrietis: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 👴🏾 lelaki tua: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 👴🏾 သက်ကြီး အမျိုးသား − အသားညိုရောင်
Bokmål 👴🏾 eldre mann: hudtype 5
Nederlands 👴🏾 oude man: donkergetinte huidskleur
Polski 👴🏾 starszy mężczyzna: karnacja średnio ciemna
پښتو 👴🏾 نيکه: تور نسواري پوستکي
Português 👴🏾 homem idoso: pele morena escura
Română 👴🏾 bătrân: ton semi‑închis al pielii
Русский 👴🏾 пожилой мужчина: темный тон кожи
سنڌي 👴🏾 دادا: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 👴🏾 starší muž: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 👴🏾 starec: srednje temen ten kože
Shqip 👴🏾 burrë i moshuar: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 👴🏾 старац: средње тамна кожа
Svenska 👴🏾 gammal man: mellanmörk hy
ภาษาไทย 👴🏾 ชายแก่: โทนผิวสีแทน
Türkçe 👴🏾 yaşlı erkek: orta koyu cilt tonu
Українська 👴🏾 літній чоловік: помірно темний тон шкіри
اردو 👴🏾 دادا: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 👴🏾 cụ ông: màu da tối trung bình
简体中文 👴🏾 老爷爷: 中等-深肤色
繁體中文 👴🏾 老爺爺: 褐皮膚