❎
“❎” Sens: nút dấu gạch chéo Emoji
Home > Biểu tượng > biểu tượng khác
❎ Signification et description
Dấu hiệu hủy ❎
❎ Biểu tượng cảm xúc là biểu tượng đại diện cho 'hủy' hoặc 'phủ định'. Nó thường được sử dụng để chỉ ra điều gì đó sai trái và cũng có thể có nghĩa là từ chối🚫 hoặc xóa🗑. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các tình huống tiêu cực❌ và cũng được dùng để loại bỏ hoặc loại bỏ thứ gì đó. Ví dụ: nó được sử dụng để hiển thị các câu trả lời sai💬 hoặc để sửa thông tin không chính xác.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⛔ bị cấm, 🚫 giờ giới nghiêm, 🗑 thùng rác, ✖️ không chính xác
❎ Biểu tượng cảm xúc là biểu tượng đại diện cho 'hủy' hoặc 'phủ định'. Nó thường được sử dụng để chỉ ra điều gì đó sai trái và cũng có thể có nghĩa là từ chối🚫 hoặc xóa🗑. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các tình huống tiêu cực❌ và cũng được dùng để loại bỏ hoặc loại bỏ thứ gì đó. Ví dụ: nó được sử dụng để hiển thị các câu trả lời sai💬 hoặc để sửa thông tin không chính xác.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⛔ bị cấm, 🚫 giờ giới nghiêm, 🗑 thùng rác, ✖️ không chính xác
Biểu tượng cảm xúc X | biểu tượng cảm xúc hủy | biểu tượng cảm xúc từ chối | biểu tượng cảm xúc xóa | biểu tượng cảm xúc lỗi | biểu tượng cảm xúc từ chối
❎ Exemples et utilisation
ㆍCâu hỏi này sai❎
ㆍBạn nên thử lại
ㆍBạn nên thử lại
❎ Émojis des réseaux sociaux
❎ Informations de base
Emoji: | ❎ |
Nom court: | nút dấu gạch chéo |
Nom Apple: | Dấu X |
Point de code: | U+274E Copier |
Catégorie: | 🛑 Biểu tượng |
Sous-catégorie: | ☑️ biểu tượng khác |
Mot-clé: | dấu | hình vuông | nút dấu gạch chéo |
Biểu tượng cảm xúc X | biểu tượng cảm xúc hủy | biểu tượng cảm xúc từ chối | biểu tượng cảm xúc xóa | biểu tượng cảm xúc lỗi | biểu tượng cảm xúc từ chối |