Copie terminée.

copy.snsfont.com

“❎” Sens: nút dấu gạch chéo Emoji

Home > Biểu tượng > biểu tượng khác

Signification et description
Dấu hiệu hủy ❎
❎ Biểu tượng cảm xúc là biểu tượng đại diện cho 'hủy' hoặc 'phủ định'. Nó thường được sử dụng để chỉ ra điều gì đó sai trái và cũng có thể có nghĩa là từ chối🚫 hoặc xóa🗑. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các tình huống tiêu cực❌ và cũng được dùng để loại bỏ hoặc loại bỏ thứ gì đó. Ví dụ: nó được sử dụng để hiển thị các câu trả lời sai💬 hoặc để sửa thông tin không chính xác.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⛔ bị cấm, 🚫 giờ giới nghiêm, 🗑 thùng rác, ✖️ không chính xác

Biểu tượng cảm xúc X | biểu tượng cảm xúc hủy | biểu tượng cảm xúc từ chối | biểu tượng cảm xúc xóa | biểu tượng cảm xúc lỗi | biểu tượng cảm xúc từ chối
Exemples et utilisation
ㆍCâu hỏi này sai❎
ㆍBạn nên thử lại
Émojis des réseaux sociaux
Informations de base
Emoji:
Nom court:nút dấu gạch chéo
Nom Apple:Dấu X
Point de code:U+274E Copier
Catégorie:🛑 Biểu tượng
Sous-catégorie:☑️ biểu tượng khác
Mot-clé:dấu | hình vuông | nút dấu gạch chéo
Biểu tượng cảm xúc X | biểu tượng cảm xúc hủy | biểu tượng cảm xúc từ chối | biểu tượng cảm xúc xóa | biểu tượng cảm xúc lỗi | biểu tượng cảm xúc từ chối
Voir aussi 5
🙅 người ra hiệu phản đối Copier
🔞 cấm người dưới 18 tuổi Copier
dấu chọn đậm màu trắng Copier
dấu gạch chéo Copier
🆖 nút NG Copier
Autres langues
LangueNom court & lien
العربية ❎ علامة X في مربع
Azərbaycan ❎ çarpazlamaq düyməsi
Български ❎ бутон с кръстче
বাংলা ❎ ক্রস মার্কের বোতাম
Bosanski ❎ dugme križić
Čeština ❎ tlačítko s křížkem
Dansk ❎ krydsknap
Deutsch ❎ angekreuztes Kästchen
Ελληνικά ❎ κουμπί σημαδιού x
English ❎ cross mark button
Español ❎ botón con marca de cruz
Eesti ❎ korrutusmärgiga nupp
فارسی ❎ دکمه ایکس
Suomi ❎ rastimerkki
Filipino ❎ button na ekis
Français ❎ bouton croix
עברית ❎ סימן איקס
हिन्दी ❎ क्रॉस चिह्न बटन
Hrvatski ❎ tipka s oznakom križića
Magyar ❎ áthúzásjel gomb
Bahasa Indonesia ❎ tombol tanda silang
Italiano ❎ croce con quadrato
日本語 ❎ 白抜きのバツ
ქართველი ❎ ჯვრით მონიშვნის ღილაკი
Қазақ ❎ қиылысқан сызықтар түймесі
한국어 ❎ 초록 상자 안 엑스표
Kurdî ❎ Nîşana X di qutiya kesk de
Lietuvių ❎ kryžiuko mygtukas
Latviešu ❎ krustiņa poga
Bahasa Melayu ❎ butang tanda pangkah
ဗမာ ❎ ကြက်ခြေခတ် အမှတ် ခလုတ်
Bokmål ❎ kryss i firkant
Nederlands ❎ knop voor kruis
Polski ❎ przycisk z krzyżykiem
پښتو ❎ په شنه بکس کې د ایکس نښه
Português ❎ botão de xis
Română ❎ buton x
Русский ❎ кнопка «крестик»
سنڌي ❎ سائي دٻي ۾ X نشان
Slovenčina ❎ tlačidlo s krížikom
Slovenščina ❎ gumb s križcem
Shqip ❎ butoni me shenjën e shumëzimit
Српски ❎ дугме са знаком икс
Svenska ❎ vitt kryss i ruta
ภาษาไทย ❎ ปุ่มเครื่องหมายกากบาท
Türkçe ❎ çarpı işareti düğmesi
Українська ❎ кнопка з хрестиком
اردو ❎ سبز خانے میں X کا نشان
Tiếng Việt ❎ nút dấu gạch chéo
简体中文 ❎ 叉号按钮
繁體中文 ❎ 叉叉