Natapos ang pagkopya.

copy.snsfont.com

🤽🏾

“🤽🏾” Kahulugan: người chơi bóng nước: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🤽🏾 Kahulugan at paglalarawan
Bóng nước: Màu da tối🤽🏾 biểu tượng cảm xúc mô tả một người có màu da tối đang chơi bóng nước. Nó được sử dụng để thể hiện bơi lội🏊, thể thao⚽, chơi dưới nước💦 và tinh thần đồng đội. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến trò chơi bóng nước hoặc bơi lội.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏊 bơi lội, 💦 nước, ⚽ bóng đá, 🏅 huy chương, 🏆 cúp

Biểu tượng cảm xúc bóng nước | biểu tượng cảm xúc trận đấu bóng nước | biểu tượng cảm xúc người chơi bóng nước | biểu tượng cảm xúc chơi dưới nước | biểu tượng cảm xúc trận đấu dưới nước | biểu tượng cảm xúc trận đấu bơi lội: màu da nâu sẫm
🤽🏾 Mga halimbawa at paggamit
ㆍBuổi tập bóng nước hôm nay thực sự rất vất vả! 🤽🏾
ㆍBạn có muốn đi xem trận đấu bóng nước không? 🤽🏾
ㆍTôi đã tập chơi bóng nước với bạn mình! 🤽🏾
🤽🏾 Mga emoji ng social media
🤽🏾 Pangunahing impormasyon
Emoji: 🤽🏾
Maikling pangalan:người chơi bóng nước: màu da tối trung bình
Code point:U+1F93D 1F3FE Kopyahin
Kategorya:👌 Người & Cơ thể
Subkategorya:🚴 người-thể thao
Keyword:bóng | màu da tối trung bình | người chơi bóng nước | nước
Biểu tượng cảm xúc bóng nước | biểu tượng cảm xúc trận đấu bóng nước | biểu tượng cảm xúc người chơi bóng nước | biểu tượng cảm xúc chơi dưới nước | biểu tượng cảm xúc trận đấu dưới nước | biểu tượng cảm xúc trận đấu bơi lội: màu da nâu sẫm
Tingnan din 7
🤽 người chơi bóng nước Kopyahin
🤾 người chơi bóng ném Kopyahin
🛀 người đang tắm bồn Kopyahin
🐃 trâu nước Kopyahin
🌊 sóng nước Kopyahin
🎴 quân bài hình hoa Kopyahin
🚾 WC Kopyahin
Mga larawan mula sa iba't ibang tagagawa 0
🤽🏾 Ibang mga wika
WikaMaikling pangalan & link
العربية 🤽🏾 شخص يلعب كرة ماء: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🤽🏾 su polosu: orta-tünd dəri tonu
Български 🤽🏾 водна топка: средно тъмна кожа
বাংলা 🤽🏾 ওয়াটার পোলো: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🤽🏾 vaterpolo: umjereno tamna boja kože
Čeština 🤽🏾 osoba hrající vodní pólo: středně tmavý odstín pleti
Dansk 🤽🏾 vandpolospiller: medium til mørk teint
Deutsch 🤽🏾 Wasserballspieler(in): mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🤽🏾 πόλο: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🤽🏾 person playing water polo: medium-dark skin tone
Español 🤽🏾 persona jugando al waterpolo: tono de piel oscuro medio
Eesti 🤽🏾 veepalli mängiv inimene: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🤽🏾 واترپلو: پوست گندمی
Suomi 🤽🏾 vesipalloilija: keskitumma iho
Filipino 🤽🏾 taong naglalaro ng water polo: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🤽🏾 personne jouant au water-polo : peau mate
עברית 🤽🏾 כדורמים: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🤽🏾 वाटर पोलो खेलता व्यक्ति: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🤽🏾 osobe igraju vaterpolo: smeđa boja kože
Magyar 🤽🏾 vízilabda: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🤽🏾 orang bermain polo air: warna kulit gelap-sedang
Italiano 🤽🏾 persona che gioca a pallanuoto: carnagione abbastanza scura
日本語 🤽🏾 水球をする人: やや濃い肌色
ქართველი 🤽🏾 წყალბურთი: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🤽🏾 су полосы: 5-тері түсі
한국어 🤽🏾 수구하는 사람: 진한 갈색 피부
Kurdî 🤽🏾 Kesê ku avê polo dilîze: çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 🤽🏾 vandensvydis: tamsios odos
Latviešu 🤽🏾 ūdenspolo sportists: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🤽🏾 polo air: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🤽🏾 ဝါတာပိုလို − အသားညိုရောင်
Bokmål 🤽🏾 vannpolo: hudtype 5
Nederlands 🤽🏾 persoon die waterpolo speelt: donkergetinte huidskleur
Polski 🤽🏾 osoba grająca w piłkę wodną: karnacja średnio ciemna
پښتو 🤽🏾 هغه څوک چې د اوبو پولو لوبه کوي: تور نسواري پوستکي
Português 🤽🏾 pessoa jogando polo aquático: pele morena escura
Română 🤽🏾 persoană care joacă polo pe apă: ton semi‑închis al pielii
Русский 🤽🏾 водное поло: темный тон кожи
سنڌي 🤽🏾 واٽر پولو کيڏڻ وارو شخص: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 🤽🏾 vodné pólo: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🤽🏾 vaterpolo: srednje temen ten kože
Shqip 🤽🏾 vaterpolo: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🤽🏾 ватерполо: средње тамна кожа
Svenska 🤽🏾 person som spelar vattenpolo: mellanmörk hy
ภาษาไทย 🤽🏾 นักโปโลน้ำ: โทนผิวสีแทน
Türkçe 🤽🏾 su topu: orta koyu cilt tonu
Українська 🤽🏾 людина, що грає у ватерполо: помірно темний тон шкіри
اردو 🤽🏾 واٹر پولو کھیلنے والا شخص: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🤽🏾 người chơi bóng nước: màu da tối trung bình
简体中文 🤽🏾 水球: 中等-深肤色
繁體中文 🤽🏾 水球運動: 褐皮膚