Kopieren abgeschlossen.

copy.snsfont.com

🪽

“🪽” Bedeutung: cánh Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật-chim

🪽 Bedeutung und Beschreibung
Đôi cánh 🪽
🪽 tượng trưng cho đôi cánh, tượng trưng cho sự bay bổng và tự do. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện ước mơ🌟, hy vọng✨ và phiêu lưu🚀. Đôi cánh cũng có thể đại diện cho thiên thần👼 hoặc nguồn cảm hứng. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự khởi đầu mới hoặc một tâm trí tự do.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦢 thiên nga, 🪶 lông vũ, 🌟 ngôi sao

Biểu tượng cảm xúc đôi cánh | biểu tượng cảm xúc cánh chim | biểu tượng cảm xúc đôi cánh thiên thần | biểu tượng cảm xúc đôi cánh thiên đường | biểu tượng cảm xúc đôi cánh bay | biểu tượng cảm xúc đôi cánh đẹp
🪽 Beispiele und Verwendung
ㆍHãy dang rộng đôi cánh và bay cao🪽
ㆍĐừng mất hy vọng🪽
ㆍAnh có thể đi bất cứ đâu cùng em🪽
🪽 Soziale Medien Emojis
🪽 Grundinformation
Emoji: 🪽
Kurzer Name:cánh
Code-Punkt:U+1FABD Kopieren
Kategorie:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Unterkategorie:🐓 động vật-chim
Schlüsselwort:bay | cánh | chim | hàng không | thần thoại | thiên thần
Biểu tượng cảm xúc đôi cánh | biểu tượng cảm xúc cánh chim | biểu tượng cảm xúc đôi cánh thiên thần | biểu tượng cảm xúc đôi cánh thiên đường | biểu tượng cảm xúc đôi cánh bay | biểu tượng cảm xúc đôi cánh đẹp
Siehe auch 0
Bilder von verschiedenen Herstellern 4
🪽 Andere Sprachen
SpracheKurzer Name & Link
العربية 🪽 جناح
Azərbaycan 🪽 qanad
Български 🪽 крило
বাংলা 🪽 ডানা
Bosanski 🪽 krilo
Čeština 🪽 křídlo
Dansk 🪽 vinge
Deutsch 🪽 Flügel
Ελληνικά 🪽 φτερό
English 🪽 wing
Español 🪽 ala
Eesti 🪽 tiib
فارسی 🪽 بال
Suomi 🪽 siipi
Filipino 🪽 pakpak
Français 🪽 aile
עברית 🪽 כנף
हिन्दी 🪽 पर
Hrvatski 🪽 krilo
Magyar 🪽 szárny
Bahasa Indonesia 🪽 sayap
Italiano 🪽 ala
日本語 🪽 翼
ქართველი 🪽 ფრთა
Қазақ 🪽 қанат
한국어 🪽 날개
Kurdî 🪽 bask
Lietuvių 🪽 sparnas
Latviešu 🪽 spārns
Bahasa Melayu 🪽 sayap
ဗမာ 🪽 တောင်ပံ
Bokmål 🪽 vinge
Nederlands 🪽 vleugel
Polski 🪽 skrzydło
پښتو 🪽 وزر
Português 🪽 asa
Română 🪽 aripă
Русский 🪽 крыло
سنڌي 🪽 ونگ
Slovenčina 🪽 krídlo
Slovenščina 🪽 krilo
Shqip 🪽 krah
Српски 🪽 крило
Svenska 🪽 vinge
ภาษาไทย 🪽 ปีก
Türkçe 🪽 kanat
Українська 🪽 крило
اردو 🪽 بازو
Tiếng Việt 🪽 cánh
简体中文 🪽 翅膀
繁體中文 🪽 翅膀