Kopieren abgeschlossen.

copy.snsfont.com

🪷

“🪷” Bedeutung: hoa sen Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > trồng hoa

🪷 Bedeutung und Beschreibung
Hoa sen 🪷Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho hoa sen, tượng trưng cho sự giác ngộ🌟, sự thuần khiết🕊️ và tâm linh. Hoa sen được coi là biểu tượng quan trọng, đặc biệt trong Phật giáo và Ấn Độ giáo, tượng trưng cho sự trong sạch ngay cả trong lúc khó khăn vì nó nở đẹp ngay cả trong bùn. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến thiền🧘‍♂️ hoặc thực hành tâm linh.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✨ Hoa anh đào, 💮 Hoa trắng, 🌼 Hoa cúc

Biểu tượng cảm xúc hoa sen | biểu tượng cảm xúc hoa | biểu tượng cảm xúc hoa sen trong nước | biểu tượng cảm xúc hoa dễ thương | biểu tượng cảm xúc hoa đẹp | biểu tượng cảm xúc hoa sen
🪷 Beispiele und Verwendung
ㆍMột bông hoa sen nở trong ao🪷
ㆍTôi vừa thiền vừa ngắm hoa sen🪷
ㆍTôi choáng ngợp trước vẻ đẹp của hoa sen🪷
🪷 Soziale Medien Emojis
🪷 Grundinformation
Emoji: 🪷
Kurzer Name:hoa sen
Code-Punkt:U+1FAB7 Kopieren
Kategorie:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Unterkategorie:🌹 trồng hoa
Schlüsselwort:Ấn Độ | Ấn Độ giáo | hoa | hoa sen | Phật giáo | sự tinh khiết | Việt Nam
Biểu tượng cảm xúc hoa sen | biểu tượng cảm xúc hoa | biểu tượng cảm xúc hoa sen trong nước | biểu tượng cảm xúc hoa dễ thương | biểu tượng cảm xúc hoa đẹp | biểu tượng cảm xúc hoa sen
Siehe auch 11
😔 mặt trầm ngâm Kopieren
🙏 chắp tay Kopieren
👨‍🦲 đàn ông: hói Kopieren
👩‍🦲 phụ nữ: hói Kopieren
🌻 hoa hướng dương Kopieren
🌼 hoa Kopieren
💐 bó hoa Kopieren
thuyền buồm Kopieren
🌊 sóng nước Kopieren
🌞 mặt trời có hình mặt người Kopieren
📿 tràng hạt Kopieren
🪷 Andere Sprachen
SpracheKurzer Name & Link
العربية 🪷 لوتس
Azərbaycan 🪷 lotus
Български 🪷 лотус
বাংলা 🪷 পদ্ম
Bosanski 🪷 lotos
Čeština 🪷 lotos
Dansk 🪷 lotus
Deutsch 🪷 Lotusblüte
Ελληνικά 🪷 λωτός
English 🪷 lotus
Español 🪷 loto
Eesti 🪷 lootos
فارسی 🪷 نیلوفر
Suomi 🪷 lootus
Filipino 🪷 lotus
Français 🪷 lotus
עברית 🪷 לוטוס
हिन्दी 🪷 कमल
Hrvatski 🪷 lotus
Magyar 🪷 lótusz
Bahasa Indonesia 🪷 teratai
Italiano 🪷 loto
日本語 🪷 ハスの花
ქართველი 🪷 ლოტოსი
Қазақ 🪷 лотос
한국어 🪷 연꽃
Kurdî 🪷 Lotus
Lietuvių 🪷 lotusas
Latviešu 🪷 lotoss
Bahasa Melayu 🪷 teratai
ဗမာ 🪷 ကြာ
Bokmål 🪷 lotusblomst
Nederlands 🪷 lotus
Polski 🪷 lotos
پښتو 🪷 لوټس
Português 🪷 lótus
Română 🪷 lotus
Русский 🪷 лотос
سنڌي 🪷 لوطس
Slovenčina 🪷 lotos
Slovenščina 🪷 lotos
Shqip 🪷 zambak uji
Српски 🪷 лотус
Svenska 🪷 lotus
ภาษาไทย 🪷 ดอกบัว
Türkçe 🪷 nilüfer
Українська 🪷 лотос
اردو 🪷 کمل
Tiếng Việt 🪷 hoa sen
简体中文 🪷 莲花
繁體中文 🪷 蓮花