Копирането завършено.

copy.snsfont.com

👩🏻‍🦱

“👩🏻‍🦱” Значение: phụ nữ: màu da sáng, tóc xoăn Emoji

Home > Người & Cơ thể > người

👩🏻‍🦱 Значение и описание
Người phụ nữ tóc xoăn tông màu da sáng👩🏻‍🦱Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho người phụ nữ tóc xoăn tông màu da sáng và thường được dùng để mô tả một người phụ nữ trưởng thành👩‍🦰, một người mẹ👩‍👧‍👦 hoặc một phụ nữ chuyên nghiệp. Nó thường được sử dụng khi nói về phụ nữ, gia đình hoặc sự nghiệp. Nó được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến phụ nữ trưởng thành.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩‍🦰 người phụ nữ tóc đỏ, 👩‍🦲 người phụ nữ hói, 👩‍👧‍👦 gia đình

Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ tóc xoăn | biểu tượng cảm xúc tóc xoăn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt phụ nữ | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ tóc xoăn | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ trưởng thành | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt phụ nữ: màu da sáng
👩🏻‍🦱 Примери за употреба
ㆍMẹ tôi đây👩🏻‍🦱
ㆍTôi đang đi làm👩🏻‍🦱
ㆍTôi là một người phụ nữ trưởng thành👩🏻‍🦱
👩🏻‍🦱 SNS емоджита
👩🏻‍🦱 Основна информация
Emoji: 👩🏻‍🦱
Кратко име:phụ nữ: màu da sáng, tóc xoăn
Кодова точка:U+1F469 1F3FB 200D 1F9B1 Копирай
Категория:👌 Người & Cơ thể
Подкатегория:👦 người
Ключова дума:màu da sáng | người lớn | phụ nữ | tóc xoăn
Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ tóc xoăn | biểu tượng cảm xúc tóc xoăn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt phụ nữ | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ tóc xoăn | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ trưởng thành | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt phụ nữ: màu da sáng
Вижте също 3
👩 phụ nữ Копирай
👱 người tóc vàng hoe Копирай
vòng lặp Копирай
Изображения от различни производители 0
👩🏻‍🦱 Други езици
ЕзикКратко име и връзка
العربية 👩🏻‍🦱 سيدة: بشرة بلون فاتح وشعر مجعد
Azərbaycan 👩🏻‍🦱 qadın: açıq dəri tonu, buruq saç
Български 👩🏻‍🦱 жена: светла кожа и къдрава коса
বাংলা 👩🏻‍🦱 মহিলা: হালকা ত্বকের রঙ, কোঁকড়া চুল
Bosanski 👩🏻‍🦱 žena: svijetla boja kože i kovrdžava kosa
Čeština 👩🏻‍🦱 žena: světlý odstín pleti, kudrnaté vlasy
Dansk 👩🏻‍🦱 kvinde: lys teint og krøllet hår
Deutsch 👩🏻‍🦱 Frau: helle Hautfarbe, lockiges Haar
Ελληνικά 👩🏻‍🦱 γυναίκα: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος, σγουρά μαλλιά
English 👩🏻‍🦱 woman: light skin tone, curly hair
Español 👩🏻‍🦱 mujer: tono de piel claro y pelo rizado
Eesti 👩🏻‍🦱 naine: hele nahatoon, lokkis juuksed
فارسی 👩🏻‍🦱 زن: پوست سفید،‏ موفرفری
Suomi 👩🏻‍🦱 nainen: vaalea iho, kiharatukkainen
Filipino 👩🏻‍🦱 babae: light na kulay ng balat, kulot na buhok
Français 👩🏻‍🦱 femme : peau claire et cheveux bouclés
עברית 👩🏻‍🦱 אישה: גוון עור בהיר, שיער מתולתל
हिन्दी 👩🏻‍🦱 महिला: गोरी त्वचा, घुँघराले बाल
Hrvatski 👩🏻‍🦱 žena: svijetla boja kože i kovrčava kosa
Magyar 👩🏻‍🦱 nő: világos bőrtónus és göndör haj
Bahasa Indonesia 👩🏻‍🦱 wanita: warna kulit cerah, rambut keriting
Italiano 👩🏻‍🦱 donna: carnagione chiara e capelli ricci
日本語 👩🏻‍🦱 女性: 薄い肌色 巻き毛
ქართველი 👩🏻‍🦱 ქალი: კანის ღია ტონალობა, ხვეული თმა
Қазақ 👩🏻‍🦱 әйел: 1–2 тері түсі бұйра шаш
한국어 👩🏻‍🦱 여자: 하얀 피부 곱슬머리
Kurdî 👩🏻‍🦱 Jin: Çermê spî, porê kulîlk
Lietuvių 👩🏻‍🦱 moteris: šviesios odos garbanoti plaukai
Latviešu 👩🏻‍🦱 sieviete: gaišs ādas tonis un sprogaini mati
Bahasa Melayu 👩🏻‍🦱 perempuan: ton kulit cerah dan rambut kerinting
ဗမာ 👩🏻‍🦱 အမျိုးသမီး − အသားဖြူရောင်နှင့် ဆံပင်ကောက်
Bokmål 👩🏻‍🦱 kvinne: hudtype 1–2, kruset hår
Nederlands 👩🏻‍🦱 vrouw: lichte huidskleur, krullend haar
Polski 👩🏻‍🦱 kobieta: karnacja jasna i kręcone włosy
پښتو 👩🏻‍🦱 ښځه: سپین پوستکی، ګردی ویښتان
Português 👩🏻‍🦱 mulher: pele clara e cabelo cacheado
Română 👩🏻‍🦱 femeie: ton deschis al pielii, păr creț
Русский 👩🏻‍🦱 женщина: очень светлый тон кожи кудрявые волосы
سنڌي 👩🏻‍🦱 عورت: اڇي چمڙي، گھمريل وار
Slovenčina 👩🏻‍🦱 žena: svetlý tón pleti, kučeravé vlasy
Slovenščina 👩🏻‍🦱 ženska: svetel ten kože in kodrasti lasje
Shqip 👩🏻‍🦱 grua: nuancë lëkure e çelët e flokë kaçurrele
Српски 👩🏻‍🦱 жена: светла кожа и коврџава коса
Svenska 👩🏻‍🦱 kvinna: ljus hy, lockigt hår
ภาษาไทย 👩🏻‍🦱 ผู้หญิง: โทนผิวสีขาว ผมหยิก
Türkçe 👩🏻‍🦱 kadın: açık cilt tonu kıvırcık saç
Українська 👩🏻‍🦱 жінка: світлий тон шкіри і кучеряве волосся
اردو 👩🏻‍🦱 عورت: سفید جلد، گھنگریالے بال
Tiếng Việt 👩🏻‍🦱 phụ nữ: màu da sáng, tóc xoăn
简体中文 👩🏻‍🦱 女人: 较浅肤色卷发
繁體中文 👩🏻‍🦱 女人: 白皮膚 卷髮